Characters remaining: 500/500
Translation

mỏng mảnh

Academic
Friendly

Từ "mỏng mảnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng hoặc tình huống đặc điểm nhẹ nhàng, dễ vỡ hoặc không bền vững.

Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ "mỏng mảnh" có thể được thay thế bởi từ "mong manh" trong một số ngữ cảnh, nhưng "mong manh" thường chỉ dùng cho ý nghĩa thứ hai (không bền vững).
  • dụ nâng cao:
    • "Cái áo này rất mỏng mảnh, không thể mặc vào mùa đông." (Nói về độ dày của áo)
    • "Dự án này một kế hoạch mỏng mảnh, cần phải được củng cố thêm." (Nói về tính khả thi của kế hoạch)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Mỏng" (không "mảnh"), chỉ đơn thuần độ dày, nhưng không mang ý nghĩa về sự dễ vỡ hay không bền.
  • Từ đồng nghĩa: "Mong manh", như đã đề cập, thường dùng để nói về những điều không bền vững.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mỏng mảnh", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong nhiều tình huống, từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách bạn miêu tả đối tượng hoặc tình huống.

  1. t. 1. Dễ vỡ: Cái bát mỏng mảnh. 2. Nh. Mong manh: Hi vọng mỏng mảnh.

Words Containing "mỏng mảnh"

Comments and discussion on the word "mỏng mảnh"